Mô tả
Model | Kích thước dây nguyên liệu max | Kích thước dây rút ra | Số lượng khuôn | Tốc độ máy nhanh nhất m/min | Dung lượng máy KVA | Kích thước bên ngoài máy (m) | Trọng lượng (kg) |
DL450-2/9 | 2xΦ8.00
1xΦ10.00mm |
2*(Φ2.0- Φ3.5)
1* Φ4.5 |
9 | 1200 | 500 | 7.2×2.2×1.4 | 20,000 |
DL450-2/11 | 2xΦ8.00mm | 2*(Φ1.6- Φ3.5)
1* Φ4.5 |
11 | 1500 | 606 | 8.1×1.8×1.2 | 22,000 |
DL450-2/13 | 1xΦ10.00mm | 2*(Φ1.2- Φ3.5)
1* Φ4.5 |
13 | 1500 | 606 | 9.0×1.8×1.2 | 24,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.