Mô tả
Model | Kích thước dây nguyên liệu max | Kích thước dây rút ra | Số lượng khuôn | Tốc độ máy nhanh nhất m/min | Dung lượng máy KVA | Kích thước bên ngoài máy (m) | Trọng lượng (kg) |
DLV400-9 | Φ9.5 | Φ2.3- Φ4.5 | 9 | 1500 | 172 | 6.8×1.8×1.2 | 18,000 |
DLV400-11 | Φ9.5 | Φ1.8- Φ4.5 | 11 | 1500 | 172 | 8.0×1.8×1.2 | 20,000 |
DLV400-13 | Φ9.5 | Φ1.5- Φ4.5 | 13 | 1500 | 172 | 9.0×1.8×1.2 | 22,000 |
DLV400-15 | Φ9.5 | Φ1.2- Φ4.5 | 15 | 1500 | 172 | 10.0×1.8×1.2 | 24,000 |
DLV400-2/13 | 2*Φ9.5 | Φ2*(1.5-4.5) | 13 | 1500 | 260 | 9.0×1.8×1.2 | 24,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.