Mô tả
Model | Kích thước dây nguyên liệu max | Kích thước dây rút ra | Số lượng khuôn | Tốc độ máy nhanh nhất m/min | Dung lượng máy KVA | Kích thước bên ngoài máy (m) | Trọng lượng (kg) |
DL400-9 | Φ8mm | Φ2.0- Φ3.5mm | 9 | 1500 | 240 | 6.8×1.8×1.2 | 18,000 |
DL400-11 | Φ8mm | Φ1.6- Φ3.5mm | 11 | 1500 | 240 | 8.1×1.8×1.2 | 20,000 |
DL400-13 | Φ8mm | Φ1.2- Φ3.5mm | 13 | 1500 | 240 | 9.0×1.8×1.2 | 22,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.